Đang hiển thị: Nước Phi Luật Tân - Tem bưu chính (1980 - 1989) - 47 tem.
17. Tháng 2 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼ x 13
18. Tháng 2 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12¾ x 13
27. Tháng 2 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 13¼
1. Tháng 3 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12¾ x 13
18. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¾
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1934 | ESB | 1.00P | Đa sắc | Tomas Mapua | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 1935 | ESC | 1.00P | Đa sắc | Camilo Osias | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 1936 | ESD | 1.00P | Đa sắc | Dr. Olivia Salamanca | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 1937 | ESE | 1.00P | Đa sắc | Dr. Francisco Santiago | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 1938 | ESF | 1.00P | Đa sắc | Leandro Fernandez | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 1934‑1938 | Strip of 5 | 1,47 | - | 1,47 | - | USD | |||||||||||
| 1934‑1938 | 1,45 | - | 1,45 | - | USD |
31. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¾ x 13½
5. Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13½ x 13¾
11. Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14
28. Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¾
1. Tháng 7 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14
14. Tháng 7 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14
21. Tháng 8 quản lý chất thải: Không
1. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¾
23. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14
30. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14
10. Tháng 11 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13½ x 13¾
13. Tháng 11 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14
17. Tháng 11 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14
20. Tháng 11 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¾ x 13½
4. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¾
